Máy sản xuất túi ni lông thế hệ mới chịu rất nhiều áp lực của thị trường, và vậy ở thời điểm hiện tại muốn cho ra đời máy sản xuất túi ni lông buộc nhà chế tạo máy phải hội tụ đủ các điều kiện như sau :
- Các chi tiết phụ tùng, linh kiện máy phải được chế tạo trên dây chuyền công nghệ mới. Chất thép đúng yêu cầu, chế tạo trên các máy công cụ hiện đại, tôi, ram hay thấm thấu hoặc mạ đảm bảo chât lượng có độ bền cao, chịu nhiệt và chịu mài mòn cao.
-Máy sản xuất túi ni lông phải tích hợp được nhiều yếu tố công nghệ mới cả về phần cơ và phần điện. Máy đời mới thì phải làm sao mà các thao tác khi điều khiển máy cho độ chính xác cao
- Máy sản xuất túi ni lông phải cài phần mềm tiếng việt để tiện việc chuyển giao công nghệ cho người thợ đứng máy. Kết cấu máy sao cho dễ sử dụng để giảm bớt các thao tác phức tạp
Thông số kỹ thuật chi tiết về Máy sản xuất túi ni lông !
01.Máy thổi pe 2 đầu
-Máy thổi model : PEKD65-400. (Số lượng : 01 máy )
- Kích thước máy : 5000mm * 1600mm x 4500mm
- Trọng lượng máy : 3000kg
- Công suất máy : 25-50kg/ giờ
- Khả năng sản xuất loại túi có :
+ Bề rộng từ 100mm – 400mm
+ Độ dầy từ 0.025mm – 0.08mm
A.Phần điện
- Tủ điện : 850mm *450mm*1600mm
- Biến tần chính: 25HP
- Motor chính : 25 HP
- 2 Motor kéo : 1HP
- 2 Biến tần kéo : 1HP
- 2 Motor thu : 1HP
- 2 Biến tần thu : 1HP
- Quạt gió : 2 cái
B.Phần cơ
- Hộp số :173
- Nòng cảo đường kính 65mm dài = L/D=30/1
- Thép C45 mạ crom
-Tốc độ xoay 12 /1
- 2 Đầu thổi : đường kính 150mm
- 2 Mâm gió đường 300mm
- Bộ kéo chính
- Bộ lô kéo
+ 2 Lô kéo đường kính 160mm dài 500mm
+ 2 Lô kéo cao su đường kính 160 mm dài 500mm
-Bộ Lô thâu(Mới VN)
+ 2 Lô săt đường kính 270 mm dài 500mm
+ 2 Lô cao su đường kính 100mm dài 500mm
Tốc độ kéo tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm
Khung sườn hộp 100 dày 3mm mới
THÔNG TIN CHI TIÊT CỦA TỦ ĐIỂU KHIỂN MÁY THỔI
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
XUẤT XỨ |
SỐ LƯỢNG |
|
1 |
Biến tần EDS800-2S0007NWD |
1HP/220V |
CHINA |
2,00 |
|
2 |
Biến tần EN630-2S0007 |
1HP/220V |
CHINA |
2,00 |
|
3 |
Biến tần EN600-4T0185G/0220P |
25HP/380V |
CHINA |
1,00 |
|
4 |
Đồng hồ nhiệt 72x72 2 relay (AK6-DKS120-C000R) |
|
CHINA |
8,00 |
|
5 |
Hộp rỗng bằng nhựa Boxco BC-AGS-102007 |
|
KOREA |
4,00 |
|
6 |
Volume RV24YN 5K (1 vòng) |
|
CHINA |
5,00 |
|
7 |
Đèn quay C-1101J có còi |
|
CHINA |
1,00 |
|
8 |
Cầu dao BHA 1P16A 6KA |
16A |
TAIWAN |
1,00 |
|
9 |
Cầu dao BHA 3P32A |
32A |
TAIWAN |
1,00 |
|
10 |
Cầu chì 1A |
1A |
CHINA |
3,00 |
|
11 |
Cầu dao BHA 1P40A |
40A |
TAIWAN |
8,00 |
|
12 |
Cầu dao BHA 2P40A |
40A |
TAIWAN |
1,00 |
|
13 |
Cầu dao BM 250CN 3P250A |
250A |
TAIWAN |
1,00 |
|
14 |
Cầu dao BHA 3P63A |
63A |
TAIWAN |
1,00 |
|
15 |
Nút nhấn CRE-25R1R |
|
KOREA |
1,00 |
|
16 |
Công tắc 2 vị trí CRSL-252A1 |
|
KOREA |
13,00 |
|
17 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAG |
|
KOREA |
3,00 |
|
18 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAR |
|
KOREA |
3,00 |
|
19 |
Sity vuông 50/5 |
|
TAIWAN |
8,00 |
|
20 |
Đèn báo pha- AD16- 22D/S (đỏ) |
|
CHINA |
1,00 |
|
21 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (vàng) |
|
CHINA |
1,00 |
|
22 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (Xanh) |
|
CHINA |
1,00 |
|
23 |
Đồng hồ A BE-72 (50/5) |
|
TAIWAN |
8,00 |
|
24 |
Khởi động từ S-P11S |
11A |
TAIWAN |
2,00 |
|
25 |
Khởi động từ S-P21AS |
21A |
TAIWAN |
8,00 |
|
26 |
Kim nhiệt 5m |
|
CHINA |
8,00 |
|
27 |
Mica volume- chỉnh tốc độ |
|
Hình ảnh máy thổi và tủ điện điều khiển máy thổi :
02.Máy cắt lạnh hàn nóng
Máy cắt miệng + hàn đáy: 01 máy
- Kích thước máy : 3000mm * 1500mm * 1800mm
- Trọng lượng máy :1800kg
- Công suất máy : 30 – 100 nhịp/ phút
- Khả năng cắt miệng và hàn đáy loại túi có :
+ Bề rộng từ 100mm – 1000mm
+ Độ dầy từ 0.02mm – 0.08mm
+ Chiều dài từ : 200mm – 1000mm
- Phần điện
- 01 tủ điện tự động
- 01 motor servo
- 01 motor chính :3HP
- 01 Mô tơ xả 1HP
- 01 biến tần chính 3HP
- 01 biến tần xả 1HP
- Phần cơ
- 01 cặp dao cắt dài1150mm
- 01 dao nhiệt bằng đồng thau dài 1150mm
- 01 cặp lô phóng dài 1150mm
- 01 cặp lô xả dài 1150mm
- 01 lô ép dài1150mm
- Khung sườn sắt tấm dày 12mm
- Hình ảnh máy cắt 1 làn dao cắt dài 1150mm
THÔNG TIN CHI TIẾT TỦ ĐIỆN MÁY CẮT NHƯ SAU:
1 Tủ điện ốp lưng 1350x750x250 (2 ốp lưng) 1 Tủ Việt nam
2 Màn hình cảm ứng ENC HM-070AE 1 Cái Trung Quốc
3 PLC FX-3S 20MT 1 Cái Nhật Bản
4 BỘ NGUỒN 24V 2.1AMPE 1 Cái Trung Quốc
5 Driver servo HSD2-050(2.3Kw) 1
6 Motor Servo S180-172M15 (2,3Kw) 17N.m 1
7 BỘ CÁP MOTOR + ENCODER 1
8 Buli Nhôm Servo nhỏ (Motor) 1 Cái Việt nam
9 Buli Servo Nhôm lớn (1 tấc) 1 Cái Việt nam
10 ĐIỆN TRỞ XÃ SERVO 40ohm-200W 1 Cái Trung Quốc
11 BIẾN TẦN EN600-2S0037 1 Cái 5HP/ 220V Trung Quốc
12 Biến tần EDS800-2S0007NWD 1 Cái 2HP/ 220V Trung Quốc
13 ĐIỆN TRỞ XÃ BIẾN TẦN 30OHM-1000W 1 Cái Trung Quốc
14 Đồng hồ nhiệt 48x48 (AK6-AKS110-C000R) 1 Cái 400C Đài Loan
15 Khởi động từ S-P35T 1 Cái 35A Đài Loan
16 Kin nhiệt 6.3 (DL) 1 Cái K Đài Loan
17 Đồng hồ BP- 45 50A 1 Cái 50A Đài Loan
18 Công tắc CR-253-1 3 Cái Đài Loan
19 Nút nhấn LA38/ 203 - Đ 1 Cái 5A Đài Loan
20 Nút nhấn LA38/ 203 - V 3 Cái 5A Đài Loan
21 Nút nhấn LA38/ 203 - X 1 Cái 5A Đài Loan
22 Volume RV24YN 5K (1 vòng) 1 Cái Nhật Bản
23 Cầu dao BHA 2P63A 1 Cái 63A Đài Loan
24 Cầu dao BHA 1P40A 1 Cái 40A Đài Loan
25 Cầu dao BHA 1P25A 1 Cái 25A Đài Loan
26 Bộ lọc DF200-20A-01 1 Cái 20A Nhật Bản
27 Domino HYBT-15 30 Cái Hàn Quốc
28 Domino HYBT-35 7 Cái Hàn Quốc
29 Domino HYBT-60 6 Cái Hàn Quốc
30 Sensor từ Toky phi 12 (NPN) 2 Cái Trung Quốc
31 Sensor quang Julong 1 Cái Trung Quốc
32 Còi báo IMV AD136-22D/ MFS 24V 1 Cái Trung Quốc
33 Hộp KTD dùng tụ dầu ra 16KV (HW-CS16) 1 Hộp Trung Quốc
34 Relay 24 V 2 Cái Việt nam
35 CÂY KHỬ TĨ NH ĐIỆN 1500 X 1700 ( GIA CỐ
ỐNG SẮT ) 1 Cái Trung Quốc
36 NAM CHÂM 2 Cục Trung Quốc
37 QUẠT GIẢI NHIỆT, DÂY ĐK +DÂY ĐL
+ĐẦU CỐT SỐ + + NẸP DÂY , LỌC NHIỄU 1 cái
03.Máy xào hạt nhựa
Thông số kỹ thuật
Dài 1600mm rộng 800mm cao 1500mm
Trọng lượng 800kg
Mô tơ 30Hp
Hình ảnh máy xào
04. Máy dập quai
Thông số kỹ thuật
- Kích thước máy :700mm * 600mm *800mm
- Trọng lượng máy : 300kg
- Lực dập 400kg
- Mô tơ 2HP
Xem quy trình làm việc của máy thổi màng pe 2 đầu là 1 trong 4 máy của bộ Máy sản xuất túi ni lông.
- Máy thổi màng phủ nông nghiệp 2 lớp ! (15.05.2022)
- Máy thổi màng pe 3 lớp. (31.08.2022)