Máy sản xuất túi ni lông pe thế hệ mới chịu rất nhiều áp lực của thị trường, và vậy ở thời điểm hiện tại muốn cho ra đời máy sản xuất túi ni lông buộc nhà chế tạo máy phải hội tụ đủ các điều kiện như sau :
Phụ tùng, linh kiện Máy sản xuất túi ni lông pe phải được chế tạo trên dây chuyền công nghệ mới. Chất thép đúng yêu cầu, chế tạo trên các máy công cụ hiện đại, tôi, ram hay thấm thấu hoặc mạ đảm bảo chât lượng có độ bền cao, chịu nhiệt và chịu mài mòn cao.
Máy sản xuất túi ni lông pe phải tích hợp được nhiều yếu tố công nghệ mới cả về phần cơ và phần điện. Máy đời mới thì phải làm sao mà các thao tác khi điều khiển máy cho độ chính xác cao
Máy sản xuất túi ni lông pe phải cài phần mềm tiếng việt để tiện việc chuyển giao công nghệ cho người thợ đứng máy. Kết cấu máy sao cho dễ sử dụng để giảm bớt các thao tác phức tạp
01.Thông số kỹ thuật chi tiết về Máy sản xuất túi ni lông pe
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Nguyên liệu sử dụng |
|
LLDPE, LDPE và các phụ gia khác |
Sản lượng |
|
40- 65kg/h |
Sản phẩm |
|
Màng nhựa |
Khổ rộng màng |
|
100-400mm |
Dung sai khổ rộng màng |
|
(+)(-) 5mm |
Độ dày màng |
|
0.03-0.10mm |
Dung sai độ dày màng |
|
(+) (-)10% |
Tổng công suất |
65KW |
|
Kích thước máy (L*W*H) |
6000*2500*5000 |
|
Tổng trọng lượng |
3800kg |
Thông tin chi tiết tủ điện máy thổi của máy sản xuất túi ni lông pe
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
XUẤT XỨ |
SỐ LƯỢNG |
|
1 |
Biến tần EDS800-2S0007NWD |
1HP/220V |
CHINA |
2,00 |
|
2 |
Biến tần EN630-2S0007 |
1HP/220V |
CHINA |
2,00 |
|
3 |
Biến tần EN600-4T0185G/0220P |
25HP/380V |
CHINA |
1,00 |
|
4 |
Đồng hồ nhiệt 72x72 2 relay (AK6-DKS120-C000R) |
|
CHINA |
8,00 |
|
5 |
Hộp rỗng bằng nhựa Boxco BC-AGS-102007 |
|
KOREA |
4,00 |
|
6 |
Volume RV24YN 5K (1 vòng) |
|
CHINA |
5,00 |
|
7 |
Đèn quay C-1101J có còi |
|
CHINA |
1,00 |
|
8 |
Cầu dao BHA 1P16A 6KA |
16A |
TAIWAN |
1,00 |
|
9 |
Cầu dao BHA 3P32A |
32A |
TAIWAN |
1,00 |
|
10 |
Cầu chì 1A |
1A |
CHINA |
3,00 |
|
11 |
Cầu dao BHA 1P40A |
40A |
TAIWAN |
8,00 |
|
12 |
Cầu dao BHA 2P40A |
40A |
TAIWAN |
1,00 |
|
13 |
Cầu dao BM 250CN 3P250A |
250A |
TAIWAN |
1,00 |
|
14 |
Cầu dao BHA 3P63A |
63A |
TAIWAN |
1,00 |
|
15 |
Nút nhấn CRE-25R1R |
|
KOREA |
1,00 |
|
16 |
Công tắc 2 vị trí CRSL-252A1 |
|
KOREA |
13,00 |
|
17 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAG |
|
KOREA |
3,00 |
|
18 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAR |
|
KOREA |
3,00 |
|
19 |
Sity vuông 50/5 |
|
TAIWAN |
8,00 |
|
20 |
Đèn báo pha- AD16- 22D/S (đỏ) |
|
CHINA |
1,00 |
|
21 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (vàng) |
|
CHINA |
1,00 |
|
22 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (Xanh) |
|
CHINA |
1,00 |
|
23 |
Đồng hồ A BE-72 (50/5) |
|
TAIWAN |
8,00 |
|
24 |
Khởi động từ S-P11S |
11A |
TAIWAN |
2,00 |
|
25 |
Khởi động từ S-P21AS |
21A |
TAIWAN |
8,00 |
|
26 |
Kim nhiệt 5m |
|
CHINA |
8,00 |
Hình ảnh máy thổi và tủ điện điều khiển máy thổi của bộ máy sản xuất túi ni lông pe.
02.Máy cắt lạnh hàn nóng trong bộ máy sản xuất túi ni lông pe
Máy cắt miệng + hàn đáy dao cắt dài 1150mm: 01 máy
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Nguyên liệu sử dụng |
|
Màng nhựa PE. HDPE, PP |
Tốc độ cắt |
|
30- 100 nhịp/phút (tùy theo chiều dài của túi) |
Sản phẩm |
|
Túi ni lông |
Khổ rộng túi |
|
100-1050mm |
Chiều dài túi |
|
200-1500mm |
Độ dày màng |
|
0.03-0.15mm |
Dung sai chiều dài túi |
|
(+)(-)5mm |
Tổng công suất |
5KW |
|
Kích thước máy (L*W*H) |
5000*1800*1800mm |
|
Tổng trọng lượng |
1800kg |
Hình ảnh máy cắt túi ni lông pe
03. Trong bộ máy sản xuất túi ni lông pe còn có máy xào hạt nhựa
Thông số kỹ thuật máy xào hạt nhựa như sau:
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Nguyên liệu sử dụng |
|
Hạt nhựa và các phụ gia khác |
Sản lượng |
|
150kg/ 1 lần xào |
Sản phẩm |
|
Xử lý hạt nhựa bị ẩm |
Thời gian |
|
15-30 phút/ 1 lần trộn(Tùy theo độ ẩm của hạt nhựa) |
Vật liệu máy |
|
Bằng sắt |
Tổng công suất |
22.5KW |
|
Kích thước máy (L*W*H) |
1600*800*1500mm |
|
Tổng trọng lượng |
800kg |
Hình ảnh máy xào hạt nhựa
04. Máy dập quai của bộ máy sản xuất túi ni lông pe có thông số kỹ thuật như sau:
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Nguyên liệu sử dụng |
|
Bán thành phẩm từ máy cắt |
Sản lượng |
|
50-100kg/h Tùy theo tay nghề thợ |
Sản phẩm |
|
Túi có quai xách |
Lực dập |
|
400kg |
Tổng công suất |
1.5kw |
|
Kích thước máy (L*W*H) |
700*600*800mm |
|
Tổng trọng lượng |
300kg |
Xem quy trình làm việc của máy thổi màng pe 2 đầu là 1 trong 4 máy của bộ Máy sản xuất túi ni lông pe