Báo giá máy thổi màng chít.
TP.HCM, Ngày 25 tháng 01 năm 2020
Kính gửi : Quý khách hàng
Người gửi: Nguyễn Huy Khánh
Điện thoai: 0912641168
Mail:chobenthanhsaigon@gmail.com
Kính gửi quý khách hàng báo giá máy thổi pe 1đầu thu 2cuộn khổ 1800mm như sau:
1. Máy thổi 01 đầu khổ 1800mm thu 2 cuộn sẻ biên
Máy thổi model – PE100-KD2-1800. (Số lượng : 01 máy)
- Kích thước máy : 8000mm * 3100mm x 7000mm
- Trọng lượng máy :5000kg
- Công suất máy : 60 - 100kg/ giờ
- Khả năng sản xuất loại màng PE có :
+ Bề rộng sản phẩm 1000mm -1800mm
+ Độ dầy từ 0.025mm – 0.08mm (2 lá)
+ Độ dầy từ 0.0125mm – 0.04mm (1 lá)
Phần điện
- Tủ điện : 850mm *450mm*1600mm
- Biến tần chính: 50HP
- Motor chính : 50HP
- Motor kéo : 3HP
- Biến tần kéo : 3HP
- 2Motor thu : 3HP
- 2Biến tần thu : 3HP
- Mô tơ kéo phụ 2HP
- Biến tần kéo phụ 2Hp
- Quạt gió : 1 cái
- Quạt giải nhiệt 3 cái
- Vòng nhiệt 14 cái
Phần cơ
-Hộp số 250
- Nòng cảo đường kính 100mm
- Chiều dai = L/D =30/1
- Thép C45 mạ crom
-Tốc độ xoay 12 /1
- Đầu khuôn xoay đường kính 500mm
- Mâm gió 2 khe theo đầu khuôn
Bộ kéo chính
+1 Lô kéo đường kính 180mm dài 2000m
+ 1Lô kéo cao su đường kính 180 mm dài 2000mm
Bộ lô kéo phụ
+ 1Lô sắt đờng kính 100mm dài 2000mm
+ 1Lô cao su đường kính 100mm dài 2000mm
-Bộ Lô thâu
+ 2 Lô ma sát cao su đường kính 240 mm dài 2000mm
+ 2Lô cao su đường kính 100mm dài 2000mm
+ 4 Lô hơi thu cuộn
+ 2Lô cong cao su đường 100mm dài 2000mm
+ 2 Dao sẻ biên
+ 2 Dao xén biên
+ Bộ hút và bằm phần xén biên
+ Bộ phận đếm mét
+ Ống lăn nhuôm dẫn màng
+ Máy hút liệu tự động
Tốc độ kéo tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm
Khung sườn Hộp vuông 140mm và 100mm
Giá bán : Xin cáo lối quý khách hàng là không đề giá bán tại đây. Làm ơn liên hệ theo số dt trên báo giá xin cảm ơn.
Chi tiết tủ điều khiển máy thổi màng chít.
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
XUẤT XỨ |
SỐ LƯỢNG |
|
1 |
Biến tần EDS800-2S0007NWD |
3HP/220V |
CHINA |
1 |
|
2 |
Biến tần EN630-2S0007 |
2HP/220V |
CHINA |
2 |
|
3 |
Biến tần EN600-4T0185/0220P |
50HP/380V |
CHINA |
1 |
|
4 |
Hộp rỗng bằng nhựa Boxco BC-AGS-102007 |
KOREA |
2 |
||
5 |
Volume RV24YN 5K (1 vòng) |
CHINA |
3 |
||
6 |
Đèn quay LTE 1101 có còi |
CHINA |
1 |
||
7 |
Cầu dao BHA 1P16A 6KA |
16A |
TAIWAN |
1 |
|
8 |
Cầu chì 1A |
1A |
CHINA |
3 |
|
9 |
Cầu dao BHA 1P40A |
40A |
TAIWAN |
5 |
|
10 |
Cầu dao BHA 2P10A |
10A |
TAIWAN |
1 |
|
11 |
Cầu dao BM 250CN 3P150A |
150A |
TAIWAN |
1 |
|
12 |
Cầu dao BHA 3P16A |
16A |
TAIWAN |
1 |
|
13 |
Cầu dao BHA 3P63A |
63A |
TAIWAN |
1 |
|
14 |
Nút nhấn CRE-25R1R |
KOREA |
1 |
||
15 |
Công tắc 2 vị trí CRSL-252A1 |
KOREA |
8 |
||
16 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAG |
KOREA |
2 |
||
17 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAR |
KOREA |
2 |
||
18 |
Sity 50/5 |
50/5A |
TAIWAN |
5 |
|
19 |
Đèn báo pha- AD16- 22D/S (đỏ) |
CHINA |
1 |
||
20 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (vàng) |
CHINA |
1 |
||
21 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (Xanh) |
CHINA |
1 |
||
22 |
Đồng hồ A BE-72 (50/5) |
50/5 |
TAIWAN |
5 |
|
23 |
Đồng hồ nhiệt 72x72( AK6-DKS110-C000R) |
CHINA |
5 |
||
24 |
Khởi động từ S-P11S |
11A |
TAIWAN |
1 |
|
25 |
Khởi động từ S-P16S 220V |
16A |
TAIWAN |
5 |
|
26 |
Kim nhiệt 5m |
CHINA |
5 |
||
27 |
Quạt 1T6 220V |
220V |
CHINA |
2 |
|
28 |
Relay 220V |
220V |
CHINA |
4 |
|
29 |
Rờ le nhiệt TH-P 12S 11A(9-13) |
11A |
TAIWAN |
1 |
|
30 |
Tủ điện 900x1500x450 |
VIETNAM |
1 |
||
31 |
Domino HYBT-15 |
KOREA |
25 |
||
32 |
Domino HYBT-60 |
KOREA |
15 |
||
33 |
Domino HYT-1504 |
KOREA |
1 |
||
34 |
Dây điện đầu cos, nẹp nhựa , lọc bụi , công lắp đặt |
VIETNAM |
1 |