Kinh doanh - 0912641168
Kỹ thuật - 0912641168
Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn
Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn thường dùng để thổi các loại màng phủ nông nghiệp, màng ghép, màng chống thấm, màng co..vv. Tùy theo yêu cầu chất lượng màng để thay đổi kết cấu cho phù hợp, có những loại màng buộc phải đạt tiêu chuẩn Châu Âu thì máy Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn buộc phải có hệ thống khí lạnh để làm nguội nhanh cả trong và ngoài bóng.
Máy thổi màng pe 3 lớp khổ rộng 1800mm thu 2 cuộn.
Máy thổi model : PEABC65-KD2-1800
- Kích thước máy : L * W * H = 7000mm * 2500mm x 8000mM
- Trọng lượng máy : 6000kg
- Công suất máy : 70-120kg/ giờ
- Khả năng sản xuất loại màng có :
+ Bề rộng từ 1000mm – 1800mm
+ Độ dầy từ 0.03mm – 0.10mm
Phần điện Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn
- Tủ điện : 850mm *450mm*1600mm(Mới 100%có bảng kê chi tiết kèm theo phía dưới)
- Tủ điện 15 đồng hồ nhiệt (Mới 100%)
- 3Biến tần chính: 25HP (Trung Quốc Mới 100%)
- 3Mô tơ chính : 25HP(Nhật đã qua sử dụng)
- 1 Motor kéo : 5HP(Nhật đã qua sử dụng)
- 1 Biến tần kéo : 5HP (Trung Quốc Mới 100%)
- 1Motor thu : 3HP(Nhật đã qua sử dụng)
- 1 Biến tần thu : 3HP (Trung Quốc Mới 100%)
- Quạt gió : 1cái 5HP (Nhật đã qua sử dụng)
- 1 Biến tần quạt 5HP (Trung Quốc Mới 100%)
- Quạt giải nhiệt 6 cái (Trung Quốc Mới 100%)
Hình ảnh tủ điện Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn
Hệ thống tạo màng Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn
- 3Hộp số: 173(Trung Quốc Mới 100%)
- 3Nòng cảo đường kính 65mm dài = L/D=30/1(Trung Quốc Mới 100%
( cảo xi mạ bước răng hợp kim)
- Thép C45 mạ crom
-Tốc độ xoay 12 /1
- 1Đầu khuôn xoay 3 lớp ABC-LDPE đường kính 350mm (Trung Quốc Mới 100%)
- 1 Mâm gió 2 khe LDPE theo đầu khuôn (Trung Quốc Mới 100%)
Hệ thống làm nguội và thu cuộn Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn
- Bộ lô kéo
+ 1 Lô kéo đường kính 170mm dài 2000mm(Việt Nam Mới 100%)
+ 1 Lô kéo cao su đường kính 170 mm dài 2000mm(Việt Nam Mới 100%)
-Bộ Lô thâu
+ 2 Lô săt đường kính 245 mm dài 2000mm(Việt Nam Mới 100%)
+ 2 Lô cao su đường kính 100mm dài 2000mm(Việt Nam Mới 100%)
-Bộ lô kéo phụ :
+ 1 Lô sắt đường kính 100mm dài 2000mm(Việt Nam Mới 100%)
+ 1 Lô cao su đường kính 100mm dài 2000mm(Việt Nam Mới 100%)
+ 1 Bộ dao sẻ biên
-Hệ thông điều khiển lô kéo lô thâu ra vào bằng ben hơi 4 cái (Trung Quốc mới 100%)
-Khung sắt hộp dưới 120mm dày 3mm trên 100mm dày 3mm(Việt Nam Mới 100%)
Tốc độ kéo tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm
Chi tiết tủ điện điều khiển Máy thổi màng pe 3 lớp khổ 1800mm xén biên thu 2 cuộn
|
STT |
TÊN HÀNG |
CÔNG SUẤT |
XUẤT XỨ |
SỐ LƯỢNG |
|
|
1 |
Biến tần EDS800-2S0007NWD |
3HP/220V |
CHINA |
1 |
|
|
2 |
Biến tần EN630-2S0007 |
2HP/220V |
CHINA |
1 |
|
|
3 |
Biến tần EN600-4T0185/0220P |
25HP/380V |
CHINA |
3 |
|
|
4 |
Hộp rỗng bằng nhựa Boxco BC-AGS-102007 |
KOREA |
2 |
||
|
5 |
Volume RV24YN 5K (1 vòng) |
CHINA |
3 |
||
|
6 |
Đèn quay LTE 1101 có còi |
CHINA |
1 |
||
|
7 |
Cầu dao BHA 1P16A 6KA |
16A |
TAIWAN |
1 |
|
|
8 |
Cầu chì 1A |
1A |
CHINA |
3 |
|
|
9 |
Cầu dao BHA 1P40A |
40A |
TAIWAN |
5 |
|
|
10 |
Cầu dao BHA 2P10A |
10A |
TAIWAN |
1 |
|
|
11 |
Cầu dao BM 250CN 3P150A |
150A |
TAIWAN |
1 |
|
|
12 |
Cầu dao BHA 3P16A |
16A |
TAIWAN |
1 |
|
|
13 |
Cầu dao BHA 3P63A |
63A |
TAIWAN |
1 |
|
|
14 |
Nút nhấn CRE-25R1R |
KOREA |
1 |
||
|
15 |
Công tắc 2 vị trí CRSL-252A1 |
KOREA |
8 |
||
|
16 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAG |
KOREA |
2 |
||
|
17 |
Nút nhấn có đèn CRX-G25MAR |
KOREA |
2 |
||
|
18 |
Sity 50/5 |
50/5A |
TAIWAN |
5 |
|
|
19 |
Đèn báo pha- AD16- 22D/S (đỏ) |
CHINA |
1 |
||
|
20 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (vàng) |
CHINA |
1 |
||
|
21 |
Đèn báo pha AD16- 22D/S (Xanh) |
CHINA |
1 |
||
|
22 |
Đồng hồ A BE-72 (50/5) |
50/5 |
TAIWAN |
5 |
|
|
23 |
Đồng hồ nhiệt 72x72( AK6-DKS110-C000R) |
CHINA |
5 |
||
|
24 |
Khởi động từ S-P11S |
11A |
TAIWAN |
1 |
|
|
25 |
Khởi động từ S-P16S 220V |
16A |
TAIWAN |
5 |
|
|
26 |
Kim nhiệt 5m |
CHINA |
5 |
||
|
27 |
Quạt 1T6 220V |
220V |
CHINA |
2 |
|
|
28 |
Relay 220V |
220V |
CHINA |
4 |
|
|
29 |
Rờ le nhiệt TH-P 12S 11A(9-13) |
11A |
TAIWAN |
1 |
|
|
30 |
Tủ điện 900x1500x450 |
VIETNAM |
1 |
||
|
31 |
Domino HYBT-15 |
KOREA |
25 |
||
|
32 |
Domino HYBT-60 |
KOREA |
15 |
||
|
33 |
Domino HYT-1504 |
KOREA |
1 |
||
|
34 |
Dây điện đầu cos, nẹp nhựa , lọc bụi , công lắp đặt |
VIETNAM |
1 |